STT | Đơn vị | Tổng số hồ sơ | Đã giải quyết | Chưa giải quyết |
---|---|---|---|---|
1 | Thành Phố Tây Ninh | 12016 | 9350 | 6 |
2 | Huyện Bến Cầu | 867 | 658 | 0 |
3 | Huyện Châu Thành | 1990 | 1327 | 1 |
4 | Huyện Dương Minh Châu | 2635 | 1994 | 0 |
5 | Huyện Gò Dầu | 2889 | 2541 | 6 |
6 | Thị xã Hòa Thành | 4700 | 3769 | 0 |
7 | Huyện Tân Biên | 2567 | 1835 | 2 |
8 | Huyện Tân Châu | 2066 | 1773 | 0 |
9 | Thị xã Trảng Bàng | 3445 | 2742 | 7 |