STT | Đơn vị | Tổng số hồ sơ | Đã giải quyết | Chưa giải quyết |
---|---|---|---|---|
1 | Thành Phố Tây Ninh | 10186 | 8481 | 8 |
2 | Huyện Bến Cầu | 861 | 658 | 0 |
3 | Huyện Châu Thành | 1245 | 920 | 1 |
4 | Huyện Dương Minh Châu | 2180 | 1617 | 1 |
5 | Huyện Gò Dầu | 2363 | 1890 | 1 |
6 | Thị xã Hòa Thành | 3739 | 3173 | 0 |
7 | Huyện Tân Biên | 2002 | 1557 | 6 |
8 | Huyện Tân Châu | 1629 | 1356 | 0 |
9 | Thị xã Trảng Bàng | 2666 | 2120 | 2 |