STT | Đơn vị | Tổng số hồ sơ | Đã giải quyết | Chưa giải quyết |
---|---|---|---|---|
1 | Thành Phố Tây Ninh | 11277 | 9009 | 7 |
2 | Huyện Bến Cầu | 867 | 658 | 0 |
3 | Huyện Châu Thành | 1660 | 1153 | 0 |
4 | Huyện Dương Minh Châu | 2436 | 1625 | 3 |
5 | Huyện Gò Dầu | 2651 | 2306 | 3 |
6 | Thị xã Hòa Thành | 4210 | 3467 | 0 |
7 | Huyện Tân Biên | 2343 | 1718 | 2 |
8 | Huyện Tân Châu | 1898 | 1616 | 1 |
9 | Thị xã Trảng Bàng | 3122 | 2430 | 4 |