STT | Đơn vị | Tổng số hồ sơ | Đã giải quyết | Chưa giải quyết |
---|---|---|---|---|
1 | Thành Phố Tây Ninh | 11912 | 9300 | 2 |
2 | Huyện Bến Cầu | 867 | 658 | 0 |
3 | Huyện Châu Thành | 1923 | 1301 | 2 |
4 | Huyện Dương Minh Châu | 2603 | 1994 | 6 |
5 | Huyện Gò Dầu | 2860 | 2506 | 3 |
6 | Thị xã Hòa Thành | 4624 | 3731 | 0 |
7 | Huyện Tân Biên | 2535 | 1811 | 8 |
8 | Huyện Tân Châu | 2046 | 1749 | 0 |
9 | Thị xã Trảng Bàng | 3387 | 2701 | 10 |