STT | Đơn vị | Tổng số hồ sơ | Đã giải quyết | Chưa giải quyết |
---|---|---|---|---|
1 | Thành Phố Tây Ninh | 12735 | 9718 | 1 |
2 | Huyện Bến Cầu | 870 | 658 | 0 |
3 | Huyện Châu Thành | 2302 | 1468 | 0 |
4 | Huyện Dương Minh Châu | 2772 | 1994 | 0 |
5 | Huyện Gò Dầu | 3133 | 2590 | 5 |
6 | Thị xã Hòa Thành | 5145 | 4014 | 0 |
7 | Huyện Tân Biên | 2741 | 1939 | 7 |
8 | Huyện Tân Châu | 2281 | 1945 | 2 |
9 | Thị xã Trảng Bàng | 3738 | 2962 | 24 |