STT | Đơn vị | Tổng số hồ sơ | Đã giải quyết | Chưa giải quyết |
---|---|---|---|---|
1 | Thành Phố Tây Ninh | 13089 | 9878 | 6 |
2 | Huyện Bến Cầu | 871 | 658 | 0 |
3 | Huyện Châu Thành | 2459 | 1535 | 5 |
4 | Huyện Dương Minh Châu | 2892 | 1994 | 7 |
5 | Huyện Gò Dầu | 3182 | 2654 | 0 |
6 | Thị xã Hòa Thành | 5378 | 4138 | 0 |
7 | Huyện Tân Biên | 2800 | 1998 | 6 |
8 | Huyện Tân Châu | 2385 | 2040 | 4 |
9 | Thị xã Trảng Bàng | 3925 | 3100 | 6 |